--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hedge in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phế liệu
:
Waste, scrap
+
chuột chù
:
Shrew-mouse
+
proselytise
:
cho quy y, cho nhập đạo
+
periphrastic
:
dùng lối nói quanh, dùng lối nói vòng
+
huskiness
:
sự khản tiếng, sự khản giọng