--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ hedge in chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ellas
:
nước cộng hòa Ellas ở đông nam châu Âu trên một phần phía nam bán đảo Balkan, được biết đến với nho, ô liu và dầu ô liu
+
thận trọng
:
cautious
+
bây giờ
:
Now, right nowbây giờ là tám giờit is eight now